Có 3 kết quả:

特設 tè shè ㄊㄜˋ ㄕㄜˋ特设 tè shè ㄊㄜˋ ㄕㄜˋ特赦 tè shè ㄊㄜˋ ㄕㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) ad hoc
(2) to set up specially

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ad hoc
(2) to set up specially

Bình luận 0

tè shè ㄊㄜˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

amnesty

Bình luận 0